EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
introvertive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
introvertive
introvertive /,introu'və:siv/ (introvertive) /,introu'və:tiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) sự lồng tụt vào trong; (thuộc) sự bị lồng tụt vào trong
(tâm lý học) (thuộc) sự thu mình vào trong, (thuộc) sự hướng vào nội tâm
← Xem thêm từ introverting
Xem thêm từ introverts →
Từ vựng liên quan
er
i
in
intro
introvert
nt
over
overt
rove
rover
ti
trove
trover
vert
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…