ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ introvertive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng introvertive


introvertive /,introu'və:siv/ (introvertive) /,introu'və:tiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) sự lồng tụt vào trong; (thuộc) sự bị lồng tụt vào trong
  (tâm lý học) (thuộc) sự thu mình vào trong, (thuộc) sự hướng vào nội tâm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…