ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intruder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intruder


intruder /in'tru:də/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người vào bừa; người không mời mà đến (một nơi nào)
  người xâm phạm, người xâm nhập (đời sống riêng tư của ai...)
  (quân sự) máy bay xâm phạm (vùng trời, đối phương)
  người bắt người khác phải chịu đựng mình

Các câu ví dụ:

1. Hatred, prejudice on rise in Trump's America - poll More states seek to halt Trump's new travel ban in court An intruder carrying a backpack was arrested after scaling a fence around the White House and entering the grounds, the U.


Xem tất cả câu ví dụ về intruder /in'tru:də/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…