ex. Game, Music, Video, Photography

Hatred, prejudice on rise in Trump's America - poll More states seek to halt Trump's new travel ban in court An intruder carrying a backpack was arrested after scaling a fence around the White House and entering the grounds, the U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ scaling. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Hatred, prejudice on rise in Trump's America - poll More states seek to halt Trump's new travel ban in court An intruder carrying a backpack was arrested after scaling a fence around the White House and entering the grounds, the U.

Nghĩa của câu:

scaling


Ý nghĩa

@scaling
* danh từ
- sự xác định tỷ xích
- sự lập thang
- sự đóng cặn
- sự đánh cặn
- sự tróc vảy
- sự đếm gộp
@scale /skeil/
* danh từ
- vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ)
- (thực vật học) vảy bắc
- vảy, vật hình vảy
- lớp gỉ (trên sắt)
- cáu cặn; bựa (răng)
* động từ
- đánh vảy, lột vảy
- cạo lớp gỉ
- cạo cáu, cạo bựa
- tróc vảy, sầy vảy
* danh từ
- cái đĩa cân
- (số nhiều) cái cân ((cũng) a pair of scales)
=to hold the scales even+ cầm cân nảy mực
!to throw sword into scale
- lấy vũ khí làm áp lực
!to turn the scale
- (xem) turn
* ngoại động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cân (vật gì), cân được, cân nặng
=to scale ten kilograms+ cân được 10 kilôgam
* danh từ
- sự chia độ; hệ thống có chia độ; sự sắp xếp theo trình độ
=to be high in the scale of creation+ có tính chất sáng tạo ở trình độ cao
=at the top of the scale+ ở trình độ cao nhất
=at the bottom of the scale+ ở trình độ thấp nhất
- (âm nhạc) thang âm, gam
=major scale+ gam trưởng
=minor scale+ gam thứ
- số tỷ lệ; thước tỷ lệ, tỷ lệ, quy mô, phạm vi
=scale map+ bản đồ có tỷ lệ lớn
=the scale to be one to fifty thousand+ tỷ lệ sẽ là 1 qoành 5 000
=on a great scale+ trên quy mô lớn
=on a world scale+ trên phạm vi toàn thế giới
* động từ
- leo, trèo (bằng thang)
- vẽ (bản đồ) theo tỷ lệ
=to scale up+ vẽ to ra; tăng cường
=to scale down+ vẽ nhỏ đi; giảm xuống
- có cùng tỷ lệ; có thể so được với nhau

@scale
- thang
- binary s. thang nhị phân
- circular s. (máy tính) thang tỷ lệ tròn, thang vòng
- decimal s. thang thập phân
- diagonal s. thang tỷ lệ ngang
- distance s. thang tuyến tính,thang tỷ lệ thẳng
- expanded s. thang phóng đại
- frequency s. thang tần số
- logarithmic s. thang lôga
- non-uniform s. thang không đều
- plotting s. tỷ lệ xích, thang tỷ lệ
- ratio s. (thống kê) thang tỷ lệ
- recorder s. thang ghi
- time s. (máy tính) thang thời gian
- uniform s. (tô pô) thang đều

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…