EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
invalidhood
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
invalidhood
invalidhood /'invəli:dhud/ (invalidism) /'invəli:dizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng bệnh tật, tình trạng tàn tật, tình trạng tàn phế
← Xem thêm từ invalided
Xem thêm từ invaliding →
Từ vựng liên quan
ho
hood
i
id
in
invalid
li
lid
od
valid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…