ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ invalidhood

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng invalidhood


invalidhood /'invəli:dhud/ (invalidism) /'invəli:dizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng bệnh tật, tình trạng tàn tật, tình trạng tàn phế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…