ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inventing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inventing


invent /in'vent/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  phát minh, sáng chế
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hư cấu; sáng tác (truyện)
  bịa đặt (chuyện...)

@invent
  phát minh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…