EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inventional
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inventional
inventional /in'venʃənl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) sự phát minh, (thuộc) sự sáng chế; (thuộc) óc sáng chế
(thuộc) sự hư cấu; (thuộc) sự sáng tác
← Xem thêm từ Invention and official financing
Xem thêm từ inventions →
Từ vựng liên quan
en
ent
i
in
invent
invention
ion
nt
on
ti
vent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…