ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Invention and official financing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Invention and official financing


Invention and official financing

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Can thiệp và tài trợ chính thức.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…