EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inverted commas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inverted commas
inverted commas
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dấu ngoặc kép
← Xem thêm từ inverted
Xem thêm từ inverted snob →
Từ vựng liên quan
as
co
com
comma
commas
er
i
in
invert
inverted
ma
om
ted
vert
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…