EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
investible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
investible
investible /in'vestəbl/ (investible) /in'vestəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể đầu tư được (vốn)
← Xem thêm từ investibility
Xem thêm từ investigable →
Từ vựng liên quan
bl
est
i
ible
in
invest
st
ti
vest
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…