EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
irradiant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
irradiant
irradiant /i'reidjənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sáng chói, sáng ngời
← Xem thêm từ irradiancy
Xem thêm từ irradiate →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
an
ant
i
nt
ra
rad
radian
radiant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…