EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
irrebuttable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
irrebuttable
irrebuttable /,iri'bʌtəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể bẻ, không thể bác bỏ (lý lẽ...)
← Xem thêm từ irrationalness
Xem thêm từ irreclaimability →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
but
butt
i
re
rebut
ta
tab
table
tt
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…