EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
isocline
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
isocline
isocline /'aisouklain/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đường đẳng khuynh
@isocline
đường đẳng tà
← Xem thêm từ isoclinally
Xem thêm từ isoclinic →
Từ vựng liên quan
cline
i
in
is
iso
li
line
oc
so
soc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…