EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
isodiametric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
isodiametric
isodiametric
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có cùng một đường kính
← Xem thêm từ isocyanate
Xem thêm từ isodynamic →
Từ vựng liên quan
AM
am
i
ic
is
iso
me
met
metric
od
ri
so
sod
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…