ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ isodynamic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng isodynamic


isodynamic /,aisoudai'næmik/ (isodynamical) /,aisoudai'næmikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đẳng từ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…