EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
isodynamical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
isodynamical
isodynamical /,aisoudai'næmik/ (isodynamical) /,aisoudai'næmikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đẳng từ
← Xem thêm từ isodynamic
Xem thêm từ isoelectric →
Từ vựng liên quan
AM
am
cal
dynamic
dynamical
i
ic
is
iso
isodynamic
mi
mica
od
so
sod
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…