ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ isoelectric

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng isoelectric


isoelectric /,aisoui'lektrik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (vật lý) đẳng điện
isoelectric points → điểm đẳng điện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…