ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ isopodan

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng isopodan


isopodan /ai'sɔpədən/ (isopodous) /ai'sɔpədəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (động vật học) có chân giống, đẳng túc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…