EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
isopodan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
isopodan
isopodan /ai'sɔpədən/ (isopodous) /ai'sɔpədəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) có chân giống, đẳng túc
← Xem thêm từ isopod
Xem thêm từ isopodous →
Từ vựng liên quan
an
da
dan
i
is
iso
isopod
od
op
po
pod
so
sop
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…