ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ itinerate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng itinerate


itinerate /i'tinəreit/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  đi hết nơi này đến nơi khác, lưu động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…