EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ivory-tower
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ivory-tower
ivory-tower
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ, cũng ivory towered, ivory towerish
thuộc tháp ngà
← Xem thêm từ ivory-nut
Xem thêm từ ivory-white →
Từ vựng liên quan
er
i
ivory
or
ow
owe
to
tow
tower
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…