ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ivory-tower

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ivory-tower


ivory-tower

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ, cũng ivory towered, ivory towerish
  thuộc tháp ngà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…