ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jacob's ladder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jacob's ladder


jacob's ladder /'dʤeikəbz'lædə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kinh thánh) cái thang của Gia cốp
  (thông tục) thang dựng đứng khó trèo
  (hàng hải) thang dây
  (thực vật học) cây lá thang

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…