EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jambeaux
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jambeaux
jambeau
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ; số nhiều jambeaux
miếng giáp che bắp chân dưới đầu gối
← Xem thêm từ jambeau
Xem thêm từ jamboree →
Từ vựng liên quan
AM
am
aux
be
beau
beaux
ea
j
jam
jamb
jambeau
mb
mbe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…