EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jamboree
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jamboree
jamboree /,dʤæmbə'ri:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
buổi chè chén; buổi liên hoan
đại hội hướng đạo
← Xem thêm từ jambeaux
Xem thêm từ jamborees →
Từ vựng liên quan
AM
am
ambo
bo
bore
j
jam
jamb
mb
or
ore
re
ree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…