ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jamboree

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jamboree


jamboree /,dʤæmbə'ri:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  buổi chè chén; buổi liên hoan
  đại hội hướng đạo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…