ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Job dublication

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Job dublication


Job dublication

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Việc làm kép.
+ Điều này diễn ra khi một cá nhân đồng thời có hơn một việc làm và do vậy không phụ thuộc vào một nguồn thu nhập duy nhất.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…