ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ joint-venture

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng joint-venture


joint-venture

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  liên doanh
a joint venture company →công ty liên doanh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…