EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
joint-venture
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
joint-venture
joint-venture
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
liên doanh
a joint venture company
→công ty liên doanh
← Xem thêm từ Joint venture
Xem thêm từ Joint venture in European Countries →
Từ vựng liên quan
en
ent
in
j
jo
join
joint
nt
re
vent
venture
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…