EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
journal-box
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
journal-box
journal-box /'dʤə:nlbɔks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) hộp ổ trục
← Xem thêm từ journal
Xem thêm từ journalese →
Từ vựng liên quan
bo
box
j
jo
journal
ou
our
ox
rn
rna
urn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…