EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
journey-work
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
journey-work
journey-work /'dʤə:niwə:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
công việc của người làm thuê
← Xem thêm từ journey
Xem thêm từ journeyed →
Từ vựng liên quan
j
jo
journey
or
ou
our
rn
urn
wo
work
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…