journey /'dʤə:ni/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cuộc hành trình (thường là bằng đường bộ)
chặng đường đi, quâng đường đi (trong một thời gian nhất định)
to go by easy journeys → đi từng chặng đường ngắn
a three day's journey → chặng đường đi mất ba ngày; cuộc hành trình ba ngày
nội động từ
làm một cuộc hành trình