EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
joy-bells
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
joy-bells
joy-bells /'dʤɔibelz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hồi chuông ngày lễ; hồi chuông báo tin vui
← Xem thêm từ joy
Xem thêm từ joy-ride →
Từ vựng liên quan
be
BEL
bel
bell
bells
el
ell
ells
j
jo
joy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…