ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jugulate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jugulate


jugulate /'dʤʌgjuleit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cắt cổ
  bóp cổ chết
  (nghĩa bóng) trị (bệnh...) bằng thuốc mạnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…