EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Junk bonds
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Junk bonds
Junk bonds
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Trái phiếu lãi suất cao.
← Xem thêm từ junk
Xem thêm từ junk-food →
Từ vựng liên quan
bo
Bond
bond
bonds
j
jun
junk
on
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…