ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ junk-food

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng junk-food


junk-food

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  quà vặt nhai cho vui

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…