EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
junk-food
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
junk-food
junk-food
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
quà vặt nhai cho vui
← Xem thêm từ Junk bonds
Xem thêm từ junk-shop →
Từ vựng liên quan
food
j
jun
junk
od
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…