EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
junk-shop
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
junk-shop
junk-shop /'dʤʌɳkʃɔp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cửa hàng bán đồ cũ, cửa hàng đồng nát
← Xem thêm từ junk-food
Xem thêm từ junk-yard →
Từ vựng liên quan
ho
hop
j
jun
junk
op
sh
shop
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…