EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jurassic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jurassic
jurassic /dʤu'ræsik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(địa lý,ddịa chất) (thuộc) kỷ jura
jurassic period
→ kỷ jura
← Xem thêm từ jurally
Xem thêm từ jurat →
Từ vựng liên quan
as
ass
ic
j
ra
si
SIC
sic
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…