EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jurat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jurat
jurat
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bản khai viết tuyên thệ có viên chức (ở bến cảng) xác nhận
quan toà ở hải cảng Anh
← Xem thêm từ jurassic
Xem thêm từ juratory →
Từ vựng liên quan
at
j
ra
rat
urat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…