EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Keynes, John Maynard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Keynes, John Maynard
Keynes, John Maynard
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) (1883 1946)
+ Là một học trò của Alffred Marshall.
← Xem thêm từ Keynes effect
Xem thêm từ Keynes Plan →
Từ vựng liên quan
ay
jo
john
k
key
ma
may
nar
nard
oh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…