ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ khedives

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng khedives


khedive /ki'di:v/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sử học) Khê ddíp phó vương Ai cập (trước lúc Ai cập trở thành quốc gia độc lập)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…