EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
khedives
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
khedives
khedive /ki'di:v/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) Khê ddíp phó vương Ai cập (trước lúc Ai cập trở thành quốc gia độc lập)
← Xem thêm từ khedive
Xem thêm từ khidmatgar →
Từ vựng liên quan
div
dive
dives
edi
he
k
khedive
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…