EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
khidmatgar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
khidmatgar
khidmatgar /'kidmətgɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
Ân người hầu bàn
← Xem thêm từ khedives
Xem thêm từ khmer →
Từ vựng liên quan
at
dm
dma
gar
hi
hid
id
k
ma
mat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…