EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kinaesthesias
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kinaesthesias
kinaesthesia
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cũng kinesthesia
cảm giác vận động (cơ thể)
← Xem thêm từ kinaesthesia
Xem thêm từ kinaesthesis →
Từ vựng liên quan
aesthesia
as
est
esthesia
he
in
k
kin
kina
kinaesthesia
si
st
sth
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…