EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kind-hearted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kind-hearted
kind-hearted /'kaind'hɑ:tid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tốt bụng, có lòng tốt
← Xem thêm từ kind
Xem thêm từ kinder →
Từ vựng liên quan
art
ea
ear
he
hear
heart
in
k
kin
kind
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…