EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kingfisher
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kingfisher
kingfisher /'kiɳ,fiʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chim bói cá
← Xem thêm từ kingfish
Xem thêm từ kingfishers →
Từ vựng liên quan
er
fish
fisher
he
her
in
is
k
kin
king
kingfish
sh
she
sher
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…