EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
knapped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
knapped
knap /næp/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đập (đá lát đường...) bằng búa
(tiếng địa phương) đập vỡ, đập bể
danh từ
(tiếng địa phương)
đỉnh đồi
gò, đồi nhỏ
← Xem thêm từ knap
Xem thêm từ knapper →
Từ vựng liên quan
k
kn
knap
nap
nappe
napped
pe
ped
pp
ppe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…