ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ knapped

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng knapped


knap /næp/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đập (đá lát đường...) bằng búa
  (tiếng địa phương) đập vỡ, đập bể

danh từ

(tiếng địa phương)
  đỉnh đồi
  gò, đồi nhỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…