EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
knapsacks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
knapsacks
knapsack /'næpsæk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ba lô
← Xem thêm từ knapsack
Xem thêm từ knapweed →
Từ vựng liên quan
ac
k
kn
knap
knapsack
nap
naps
ps
sa
sac
sack
sacks
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…