ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ knee-cap

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng knee-cap


knee-cap /'ni:kæp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (giải phẫu) xương bánh chè (ở đầu gối) ((cũng) knee pan)
  miếng đệm đầu gối (vải, cao su hoặc da để bảo vệ đầu gối) ((cũng) knee pad)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…