ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ knee-breeches

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng knee-breeches


knee-breeches /'ni:,britʃiz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  quần ngắn đến tận gần đầu gối (khác với quần sóoc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…