EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
knee breeches
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
knee breeches
knee breeches
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
quần ngắn tới đầu gối
← Xem thêm từ knee-boot
Xem thêm từ knee-breeches →
Từ vựng liên quan
br
bree
breech
breeches
ch
ec
EEC
eec
he
k
kn
knee
nee
re
ree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…