EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
knee-high
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
knee-high
knee-high /'ni:'hai/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cao đến đầu gối
knee high to a mosquito (a grasshopper, a duck)
(đùa cợt) bé tí, lùn tịt
← Xem thêm từ knee-deep
Xem thêm từ knee-hole →
Từ vựng liên quan
hi
high
k
kn
knee
nee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…