ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ knee-high

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng knee-high


knee-high /'ni:'hai/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cao đến đầu gối
knee high to a mosquito (a grasshopper, a duck)
 (đùa cợt) bé tí, lùn tịt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…