Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng knee-hole
knee-hole /'ni:houl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chỗ đút đầu gối (chỗ trống ở giữa hai ngăn tủ ở bàn viết để cho đầu gối vào knee hole table → bàn tủ (bàn giấy có hai ngăn tủ hai bên, ở giữa có chỗ trống để khi ngồi cho đầu gối vào)