ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ knee-jerk

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng knee-jerk


knee-jerk /'ni:dʤə:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) phản xạ bánh chè

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…