ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ knee-joint

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng knee-joint


knee-joint /'ni:dʤɔint/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (giải phẫu) khớp đầu gối
  (kỹ thuật) mối ghép đòn khuỷ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…