EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
knee-length
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
knee-length
knee-length
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dài đến đầu gối
← Xem thêm từ knee-joint
Xem thêm từ knee-pad →
Từ vựng liên quan
en
eng
gt
k
kn
knee
length
nee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…